Thời gian hiện tại ở Mūzānīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Mūzānīyah. Đánh bẩy Mūzānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūzānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūzānīyah, nhiều khách sạn ở Mūzānīyah, dân số ở Mūzānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mūzānīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:48
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūzānīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Mūzānīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°34'0" 31.5667 |
Kinh độ | 47°15'0" 47.25 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 30,447 |
Về Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 35,515 |
Tính số lượt xem | 5,052 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,817 |
Sân bay gần Mūzānīyah, Al-Mejar Al-Kabi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 124 km 77 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 144 km 90 ml | |
DEF | Dezful Airport | 144 km 90 ml | |
ABD | Abadan Airport | 163 km 101 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 216 km 134 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 238 km 148 ml |