Thời gian hiện tại ở ‘As Şāliḩīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān – ‘As Şāliḩīyah. Đánh bẩy ‘As Şāliḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘As Şāliḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘As Şāliḩīyah, nhiều khách sạn ở ‘As Şāliḩīyah, dân số ở ‘As Şāliḩīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘As Şāliḩīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:33
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘As Şāliḩīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về ‘As Şāliḩīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°5'36" 32.0933 |
Kinh độ | 46°45'55" 46.7653 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,842 |
Về Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,069 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,092 |
Sân bay gần ‘As Şāliḩīyah, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
DEF | Dezful Airport | 157 km 98 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 170 km 105 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 205 km 128 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 254 km 158 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 350 km 217 ml |