Thời gian hiện tại ở Nāḩiyat Alī ash Sharqī, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān – Nāḩiyat Alī ash Sharqī. Đánh bẩy Nāḩiyat Alī ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyat Alī ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyat Alī ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Nāḩiyat Alī ash Sharqī, dân số ở Nāḩiyat Alī ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyat Alī ash Sharqī, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:22
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyat Alī ash Sharqī, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Nāḩiyat Alī ash Sharqī, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°7'22" 32.1229 |
Kinh độ | 46°44'57" 46.7493 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Dân số | 971,400 |
Tính số lượt xem | 29,655 |
Về Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,041 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,422 |
Sân bay gần Nāḩiyat Alī ash Sharqī, Ali Al-Gharbi District, Muḩāfaz̧at Maysān, Republic of Iraq
DEF | Dezful Airport | 158 km 98 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 166 km 103 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 208 km 129 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 251 km 156 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 347 km 216 ml |