Thời gian hiện tại ở Qaryat Saydāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Saydāwah. Đánh bẩy Qaryat Saydāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Saydāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Saydāwah, nhiều khách sạn ở Qaryat Saydāwah, dân số ở Qaryat Saydāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Saydāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:35
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Saydāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat Saydāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°50'15" 35.8374 |
Kinh độ | 43°20'41" 43.3448 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,420 |
Sân bay gần Qaryat Saydāwah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 181 km 112 ml | |
NKT | Shirnak | 205 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 254 km 158 ml |