Thời gian hiện tại ở Qasrūnah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qasrūnah. Đánh bẩy Qasrūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qasrūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qasrūnah, nhiều khách sạn ở Qasrūnah, dân số ở Qasrūnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qasrūnah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:12
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qasrūnah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Qasrūnah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'54" 36.715 |
Kinh độ | 43°0'21" 43.0057 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,093 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,534 |
Sân bay gần Qasrūnah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 111 km 69 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml | |
OMH | Urmia Airport | 210 km 131 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 244 km 152 ml |