Thời gian hiện tại ở Badrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Badrīyah. Đánh bẩy Badrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badrīyah, nhiều khách sạn ở Badrīyah, dân số ở Badrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Badrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:00
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Badrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°41'14" 36.6871 |
Kinh độ | 43°1'16" 43.0212 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,121 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,999 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,831 |
Sân bay gần Badrīyah, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 114 km 71 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 199 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 211 km 131 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 241 km 150 ml |