Thời gian hiện tại ở Bībawz, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bībawz. Đánh bẩy Bībawz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bībawz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bībawz, nhiều khách sạn ở Bībawz, dân số ở Bībawz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bībawz, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:30
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bībawz, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Bībawz, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°43'11" 36.7198 |
Kinh độ | 43°1'6" 43.0184 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,085 |
Về Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,997 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,458 |
Sân bay gần Bībawz, Tel Keppe District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 111 km 69 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 195 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 209 km 130 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 243 km 151 ml |