Thời gian hiện tại ở Tall ‘Ayn al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ‘Ayn al Ḩarb. Đánh bẩy Tall ‘Ayn al Ḩarb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ‘Ayn al Ḩarb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ‘Ayn al Ḩarb, nhiều khách sạn ở Tall ‘Ayn al Ḩarb, dân số ở Tall ‘Ayn al Ḩarb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ‘Ayn al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:40
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ‘Ayn al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall ‘Ayn al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'24" 36.5233 |
Kinh độ | 43°11'19" 43.1887 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,391 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,204 |
Sân bay gần Tall ‘Ayn al Ḩarb, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 76 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 209 km 130 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 216 km 134 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 219 km 136 ml |