Thời gian hiện tại ở Umm al Jarīş, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm al Jarīş. Đánh bẩy Umm al Jarīş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm al Jarīş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm al Jarīş, nhiều khách sạn ở Umm al Jarīş, dân số ở Umm al Jarīş, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm al Jarīş, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:42
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm al Jarīş, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Umm al Jarīş, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'21" 36.2724 |
Kinh độ | 41°17'6" 41.2849 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,039 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,012 |
Sân bay gần Umm al Jarīş, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 85 km 53 ml | |
MQM | Mardin Airport | 121 km 75 ml | |
NKT | Shirnak | 140 km 87 ml | |
BAL | Batman Airport | 184 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 196 km 122 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 205 km 128 ml |