Thời gian hiện tại ở Shaykh Maţwān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Shaykh Maţwān. Đánh bẩy Shaykh Maţwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykh Maţwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykh Maţwān, nhiều khách sạn ở Shaykh Maţwān, dân số ở Shaykh Maţwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shaykh Maţwān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:17
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykh Maţwān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Shaykh Maţwān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'1" 36.5836 |
Kinh độ | 43°14'37" 43.2436 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,318 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,405 |
Sân bay gần Shaykh Maţwān, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 47 ml | |
NKT | Shirnak | 136 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 201 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 209 km 130 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 218 km 136 ml |