Thời gian hiện tại ở Rakīz Ḩamdān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Rakīz Ḩamdān. Đánh bẩy Rakīz Ḩamdān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rakīz Ḩamdān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rakīz Ḩamdān, nhiều khách sạn ở Rakīz Ḩamdān, dân số ở Rakīz Ḩamdān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rakīz Ḩamdān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:14
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rakīz Ḩamdān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Rakīz Ḩamdān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'55" 36.5654 |
Kinh độ | 43°15'9" 43.2526 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,961 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,103 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 890,207 |
Sân bay gần Rakīz Ḩamdān, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 73 km 46 ml | |
NKT | Shirnak | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 201 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 211 km 131 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 216 km 135 ml |