Thời gian hiện tại ở Rikābū aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Rikābū aş Şaghīr. Đánh bẩy Rikābū aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rikābū aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rikābū aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Rikābū aş Şaghīr, dân số ở Rikābū aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rikābū aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:43 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rikābū aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Rikābū aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'0" 36.5667 |
Kinh độ | 43°14'6" 43.2349 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,326 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,323 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,543 |
Sân bay gần Rikābū aş Şaghīr, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 75 km 46 ml | |
NKT | Shirnak | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 211 km 131 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 218 km 135 ml |