Thời gian hiện tại ở Maydān Qawlī Gharbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Maydān Qawlī Gharbī. Đánh bẩy Maydān Qawlī Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maydān Qawlī Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maydān Qawlī Gharbī, nhiều khách sạn ở Maydān Qawlī Gharbī, dân số ở Maydān Qawlī Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maydān Qawlī Gharbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:29
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maydān Qawlī Gharbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Maydān Qawlī Gharbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'30" 36.0084 |
Kinh độ | 42°24'31" 42.4087 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,551 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,995 |
Sân bay gần Maydān Qawlī Gharbī, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 154 km 96 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 157 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 225 km 140 ml | |
BAL | Batman Airport | 243 km 151 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 285 km 177 ml |