Thời gian hiện tại ở Khiḑr Ilyās, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khiḑr Ilyās. Đánh bẩy Khiḑr Ilyās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khiḑr Ilyās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khiḑr Ilyās, nhiều khách sạn ở Khiḑr Ilyās, dân số ở Khiḑr Ilyās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khiḑr Ilyās, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:25
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khiḑr Ilyās, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Khiḑr Ilyās, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°20'43" 36.3453 |
Kinh độ | 42°26'50" 42.4472 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,997 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,288 |
Sân bay gần Khiḑr Ilyās, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 118 km 74 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 134 km 84 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 136 km 85 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 190 km 118 ml | |
BAL | Batman Airport | 213 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 248 km 154 ml |