Thời gian hiện tại ở Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah. Đánh bẩy Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, dân số ở Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:44
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'15" 36.3874 |
Kinh độ | 42°28'49" 42.4804 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,930 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,529 |
Sân bay gần Aş Şinā‘ah ash Shamālīyah, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 115 km 71 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 134 km 83 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 134 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 186 km 116 ml | |
BAL | Batman Airport | 210 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 242 km 151 ml |