Thời gian hiện tại ở Tall ar Rīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ar Rīm. Đánh bẩy Tall ar Rīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ar Rīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ar Rīm, nhiều khách sạn ở Tall ar Rīm, dân số ở Tall ar Rīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ar Rīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:16
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ar Rīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall ar Rīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'31" 36.5086 |
Kinh độ | 42°40'18" 42.6716 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,032 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,616 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,652 |
Sân bay gần Tall ar Rīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 110 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 120 km 74 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 143 km 89 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 179 km 112 ml | |
BAL | Batman Airport | 211 km 131 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 225 km 140 ml |