Thời gian hiện tại ở Barāzīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Barāzīf. Đánh bẩy Barāzīf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barāzīf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barāzīf, nhiều khách sạn ở Barāzīf, dân số ở Barāzīf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Barāzīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:16
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barāzīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Barāzīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°27'34" 36.4594 |
Kinh độ | 42°42'10" 42.7027 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,976 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,639 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,615 |
Sân bay gần Barāzīf, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
NKT | Shirnak | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 148 km 92 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 186 km 115 ml | |
BAL | Batman Airport | 216 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 229 km 142 ml |