Thời gian hiện tại ở Sahl aş Şanam, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sahl aş Şanam. Đánh bẩy Sahl aş Şanam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sahl aş Şanam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sahl aş Şanam, nhiều khách sạn ở Sahl aş Şanam, dân số ở Sahl aş Şanam, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sahl aş Şanam, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:28
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sahl aş Şanam, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Sahl aş Şanam, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'47" 36.8131 |
Kinh độ | 42°30'29" 42.5081 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,106 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,624 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,552 |
Sân bay gần Sahl aş Şanam, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 73 km 45 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 118 km 74 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 143 km 89 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 145 km 90 ml | |
BAL | Batman Airport | 176 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 197 km 122 ml |