Thời gian hiện tại ở Qaryat Bardīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Bardīyah. Đánh bẩy Qaryat Bardīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bardīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bardīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat Bardīyah, dân số ở Qaryat Bardīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bardīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:02
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bardīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Qaryat Bardīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'10" 36.8029 |
Kinh độ | 42°27'58" 42.466 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,994 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,611 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,227 |
Sân bay gần Qaryat Bardīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 72 km 45 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 115 km 71 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 142 km 88 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 148 km 92 ml | |
BAL | Batman Airport | 174 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 199 km 124 ml |