Thời gian hiện tại ở Jaysārī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Jaysārī. Đánh bẩy Jaysārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaysārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaysārī, nhiều khách sạn ở Jaysārī, dân số ở Jaysārī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jaysārī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:21
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaysārī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Jaysārī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°45'0" 36.75 |
Kinh độ | 42°43'0" 42.7167 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,400 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,652 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,276 |
Sân bay gần Jaysārī, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 90 km 56 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 138 km 86 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 157 km 98 ml | |
BAL | Batman Airport | 194 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 198 km 123 ml |