Thời gian hiện tại ở Zurī Tall al Khabbāz, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Zurī Tall al Khabbāz. Đánh bẩy Zurī Tall al Khabbāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zurī Tall al Khabbāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zurī Tall al Khabbāz, nhiều khách sạn ở Zurī Tall al Khabbāz, dân số ở Zurī Tall al Khabbāz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zurī Tall al Khabbāz, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:00
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zurī Tall al Khabbāz, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Zurī Tall al Khabbāz, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'43" 36.712 |
Kinh độ | 42°41'36" 42.6933 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,108 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,726 |
Sân bay gần Zurī Tall al Khabbāz, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 92 km 57 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 137 km 85 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 160 km 99 ml | |
BAL | Batman Airport | 196 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 202 km 126 ml |