Thời gian hiện tại ở ‘Ayn al Faras, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ayn al Faras. Đánh bẩy ‘Ayn al Faras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn al Faras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn al Faras, nhiều khách sạn ở ‘Ayn al Faras, dân số ở ‘Ayn al Faras, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn al Faras, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:21
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn al Faras, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về ‘Ayn al Faras, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'23" 36.7396 |
Kinh độ | 42°32'12" 42.5367 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,789 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,587 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,910 |
Sân bay gần ‘Ayn al Faras, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 81 km 51 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 123 km 76 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 139 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 151 km 94 ml | |
BAL | Batman Airport | 183 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 204 km 127 ml |