Thời gian hiện tại ở Qaryat ‘Ayn Zālah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat ‘Ayn Zālah. Đánh bẩy Qaryat ‘Ayn Zālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ‘Ayn Zālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ‘Ayn Zālah, nhiều khách sạn ở Qaryat ‘Ayn Zālah, dân số ở Qaryat ‘Ayn Zālah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ‘Ayn Zālah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:13
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ‘Ayn Zālah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat ‘Ayn Zālah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°43'8" 36.7188 |
Kinh độ | 42°33'28" 42.5578 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,449 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,548 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,792 |
Sân bay gần Qaryat ‘Ayn Zālah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 84 km 52 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 125 km 78 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 137 km 85 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 154 km 96 ml | |
BAL | Batman Airport | 186 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 205 km 128 ml |