Thời gian hiện tại ở Umm Kuhayf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Umm Kuhayf. Đánh bẩy Umm Kuhayf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Kuhayf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Kuhayf, nhiều khách sạn ở Umm Kuhayf, dân số ở Umm Kuhayf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Umm Kuhayf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:30
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Kuhayf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Umm Kuhayf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'12" 36.5701 |
Kinh độ | 42°9'2" 42.1506 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,006 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,613 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,389 |
Sân bay gần Umm Kuhayf, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 89 km 55 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 99 km 61 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 159 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 166 km 103 ml | |
BAL | Batman Airport | 177 km 110 ml | |
MSR | Mus Airport | 244 km 152 ml |