Thời gian hiện tại ở Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh. Đánh bẩy Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, nhiều khách sạn ở Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, dân số ở Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:40
:54 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°43'32" 36.7255 |
Kinh độ | 42°6'19" 42.1052 |
Tính số lượt xem | 16 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,391 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,651 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,205 |
Sân bay gần Tall Ḩassū al ‘Ayyāsh, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 71 km 44 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 87 km 54 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 141 km 88 ml | |
BAL | Batman Airport | 160 km 100 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 175 km 109 ml | |
MSR | Mus Airport | 226 km 141 ml |