Thời gian hiện tại ở Tall Samīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Samīr. Đánh bẩy Tall Samīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Samīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Samīr, nhiều khách sạn ở Tall Samīr, dân số ở Tall Samīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Samīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:10
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Samīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tall Samīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°45'3" 36.7508 |
Kinh độ | 42°9'59" 42.1664 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,881 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,798 |
Sân bay gần Tall Samīr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 69 km 43 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 91 km 57 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 140 km 87 ml | |
BAL | Batman Airport | 161 km 100 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 170 km 106 ml | |
MSR | Mus Airport | 225 km 140 ml |