Thời gian hiện tại ở Maḩmūdīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Maḩmūdīyah. Đánh bẩy Maḩmūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩmūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩmūdīyah, nhiều khách sạn ở Maḩmūdīyah, dân số ở Maḩmūdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maḩmūdīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:10
:22 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩmūdīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Maḩmūdīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°52'16" 36.8712 |
Kinh độ | 42°11'6" 42.185 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,243 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,636 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,501 |
Sân bay gần Maḩmūdīyah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 56 km 35 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 89 km 55 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 127 km 79 ml | |
BAL | Batman Airport | 152 km 94 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 174 km 108 ml | |
MSR | Mus Airport | 212 km 132 ml |