Thời gian hiện tại ở Dālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dālid. Đánh bẩy Dālid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dālid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dālid, nhiều khách sạn ở Dālid, dân số ở Dālid, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:28
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Dālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°55'46" 36.9294 |
Kinh độ | 42°13'16" 42.221 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,389 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,651 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,185 |
Sân bay gần Dālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 50 km 31 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 91 km 56 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 122 km 76 ml | |
BAL | Batman Airport | 149 km 92 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 174 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 196 km 122 ml |