Thời gian hiện tại ở Ash Shaykhān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ash Shaykhān. Đánh bẩy Ash Shaykhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shaykhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shaykhān, nhiều khách sạn ở Ash Shaykhān, dân số ở Ash Shaykhān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ash Shaykhān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shaykhān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ash Shaykhān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°53'4" 36.8845 |
Kinh độ | 42°21'54" 42.3649 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,093 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,415 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,521 |
Sân bay gần Ash Shaykhān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 60 km 37 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 104 km 65 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 130 km 81 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 160 km 99 ml | |
BAL | Batman Airport | 161 km 100 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 195 km 121 ml |