Thời gian hiện tại ở ‘Umar Şalāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Umar Şalāḩ. Đánh bẩy ‘Umar Şalāḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Umar Şalāḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Umar Şalāḩ, nhiều khách sạn ở ‘Umar Şalāḩ, dân số ở ‘Umar Şalāḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Umar Şalāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:23
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Umar Şalāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về ‘Umar Şalāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°55'45" 36.9293 |
Kinh độ | 42°19'56" 42.3321 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,933 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,609 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,562 |
Sân bay gần ‘Umar Şalāḩ, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 54 km 34 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 101 km 63 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 125 km 77 ml | |
BAL | Batman Airport | 156 km 97 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 165 km 102 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 192 km 119 ml |