Thời gian hiện tại ở ‘Umar Khālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Umar Khālid. Đánh bẩy ‘Umar Khālid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Umar Khālid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Umar Khālid, nhiều khách sạn ở ‘Umar Khālid, dân số ở ‘Umar Khālid, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Umar Khālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:38
:06 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Umar Khālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về ‘Umar Khālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°56'1" 36.9336 |
Kinh độ | 42°21'36" 42.3601 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,897 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,607 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,103 |
Sân bay gần ‘Umar Khālid, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 55 km 34 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 103 km 64 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 125 km 78 ml | |
BAL | Batman Airport | 157 km 98 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 163 km 101 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 190 km 118 ml |