Thời gian hiện tại ở Na‘īm al Ḩassūn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Na‘īm al Ḩassūn. Đánh bẩy Na‘īm al Ḩassūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Na‘īm al Ḩassūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Na‘īm al Ḩassūn, nhiều khách sạn ở Na‘īm al Ḩassūn, dân số ở Na‘īm al Ḩassūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Na‘īm al Ḩassūn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:49
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Na‘īm al Ḩassūn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Na‘īm al Ḩassūn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'60" 36.6332 |
Kinh độ | 41°54'53" 41.9148 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,197 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,935 |
Sân bay gần Na‘īm al Ḩassūn, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 77 km 48 ml | |
NKT | Shirnak | 82 km 51 ml | |
MQM | Mardin Airport | 132 km 82 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 150 km 93 ml | |
BAL | Batman Airport | 161 km 100 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 188 km 117 ml |