Thời gian hiện tại ở Kharābat Umm al Jarrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kharābat Umm al Jarrah. Đánh bẩy Kharābat Umm al Jarrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābat Umm al Jarrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābat Umm al Jarrah, nhiều khách sạn ở Kharābat Umm al Jarrah, dân số ở Kharābat Umm al Jarrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharābat Umm al Jarrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:19
:19 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābat Umm al Jarrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kharābat Umm al Jarrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°40'12" 36.67 |
Kinh độ | 41°57'35" 41.9597 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,056 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,410 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,210 |
Sân bay gần Kharābat Umm al Jarrah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 78 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 78 km 48 ml | |
MQM | Mardin Airport | 133 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 146 km 91 ml | |
BAL | Batman Airport | 159 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 186 km 115 ml |