Thời gian hiện tại ở Qaryat Umm Arkhamah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Umm Arkhamah. Đánh bẩy Qaryat Umm Arkhamah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Umm Arkhamah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Umm Arkhamah, nhiều khách sạn ở Qaryat Umm Arkhamah, dân số ở Qaryat Umm Arkhamah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Umm Arkhamah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:49
:47 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Umm Arkhamah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Qaryat Umm Arkhamah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°40'12" 36.6701 |
Kinh độ | 41°57'32" 41.9589 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,197 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,935 |
Sân bay gần Qaryat Umm Arkhamah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 78 km 49 ml | |
NKT | Shirnak | 78 km 48 ml | |
MQM | Mardin Airport | 133 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 146 km 91 ml | |
BAL | Batman Airport | 159 km 99 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 186 km 115 ml |