Thời gian hiện tại ở As Sāji‘ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – As Sāji‘ah. Đánh bẩy As Sāji‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sāji‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sāji‘ah, nhiều khách sạn ở As Sāji‘ah, dân số ở As Sāji‘ah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sāji‘ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:08
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sāji‘ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về As Sāji‘ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'16" 36.4878 |
Kinh độ | 42°28'59" 42.483 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,386 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,651 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,152 |
Sân bay gần As Sāji‘ah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 104 km 65 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 129 km 80 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 135 km 84 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 175 km 109 ml | |
BAL | Batman Airport | 202 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml |