Thời gian hiện tại ở Hārūnah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Hārūnah. Đánh bẩy Hārūnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hārūnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hārūnah, nhiều khách sạn ở Hārūnah, dân số ở Hārūnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hārūnah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:22
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hārūnah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Hārūnah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'40" 36.4778 |
Kinh độ | 42°30'35" 42.5096 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,245 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,742 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,578 |
Sân bay gần Hārūnah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 106 km 66 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 131 km 82 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 133 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 177 km 110 ml | |
BAL | Batman Airport | 204 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml |