Thời gian hiện tại ở Gūzgirān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Gūzgirān. Đánh bẩy Gūzgirān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūzgirān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūzgirān, nhiều khách sạn ở Gūzgirān, dân số ở Gūzgirān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gūzgirān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:41
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūzgirān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Gūzgirān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°0'20" 37.0056 |
Kinh độ | 42°24'1" 42.4002 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,492 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,668 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,171 |
Sân bay gần Gūzgirān, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 50 km 31 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 106 km 66 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 119 km 74 ml | |
BAL | Batman Airport | 154 km 96 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 164 km 102 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 181 km 113 ml |