Thời gian hiện tại ở Kharābat as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kharābat as Suflá. Đánh bẩy Kharābat as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābat as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābat as Suflá, nhiều khách sạn ở Kharābat as Suflá, dân số ở Kharābat as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kharābat as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:09
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābat as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Kharābat as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°40'48" 36.6799 |
Kinh độ | 42°43'22" 42.7228 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,101 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,637 |
Sân bay gần Kharābat as Suflá, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 96 km 60 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 121 km 75 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 141 km 87 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 164 km 102 ml | |
BAL | Batman Airport | 200 km 124 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 205 km 127 ml |