Thời gian hiện tại ở Zūrī Qadīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Zūrī Qadīm. Đánh bẩy Zūrī Qadīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zūrī Qadīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zūrī Qadīm, nhiều khách sạn ở Zūrī Qadīm, dân số ở Zūrī Qadīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zūrī Qadīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:27
:07 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zūrī Qadīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Zūrī Qadīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'28" 36.7077 |
Kinh độ | 42°41'2" 42.684 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,550 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,559 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,914 |
Sân bay gần Zūrī Qadīm, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 92 km 57 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 126 km 78 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 136 km 85 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 160 km 99 ml | |
BAL | Batman Airport | 195 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 203 km 126 ml |