Thời gian hiện tại ở Sakīyat Kahrīs, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sakīyat Kahrīs. Đánh bẩy Sakīyat Kahrīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sakīyat Kahrīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sakīyat Kahrīs, nhiều khách sạn ở Sakīyat Kahrīs, dân số ở Sakīyat Kahrīs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sakīyat Kahrīs, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:55
:29 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sakīyat Kahrīs, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Sakīyat Kahrīs, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'37" 36.5603 |
Kinh độ | 42°34'35" 42.5764 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,996 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,611 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,268 |
Sân bay gần Sakīyat Kahrīs, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 100 km 62 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 129 km 80 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 133 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 171 km 106 ml | |
BAL | Batman Airport | 201 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 221 km 138 ml |