Thời gian hiện tại ở Hūknah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Hūknah. Đánh bẩy Hūknah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hūknah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hūknah, nhiều khách sạn ở Hūknah, dân số ở Hūknah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hūknah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:36
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hūknah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Hūknah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'34" 36.5595 |
Kinh độ | 42°33'22" 42.556 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,214 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,178 |
Sân bay gần Hūknah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 100 km 62 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 131 km 81 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 131 km 82 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 170 km 106 ml | |
BAL | Batman Airport | 199 km 124 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 222 km 138 ml |