Thời gian hiện tại ở Tall Ţalab, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Ţalab. Đánh bẩy Tall Ţalab mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ţalab mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ţalab, nhiều khách sạn ở Tall Ţalab, dân số ở Tall Ţalab, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Ţalab, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:55
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ţalab, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Tall Ţalab, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°44'41" 36.7446 |
Kinh độ | 42°12'4" 42.2012 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,403 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,544 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,192 |
Sân bay gần Tall Ţalab, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 70 km 44 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 94 km 58 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 141 km 88 ml | |
BAL | Batman Airport | 164 km 102 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 167 km 104 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml |