Thời gian hiện tại ở Qaryat Mūshah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Mūshah. Đánh bẩy Qaryat Mūshah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Mūshah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Mūshah, nhiều khách sạn ở Qaryat Mūshah, dân số ở Qaryat Mūshah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Mūshah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:22
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Mūshah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Qaryat Mūshah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'57" 36.7159 |
Kinh độ | 42°19'36" 42.3266 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,245 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,742 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,578 |
Sân bay gần Qaryat Mūshah, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 76 km 47 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 106 km 66 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 147 km 91 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 156 km 97 ml | |
BAL | Batman Airport | 173 km 108 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 132 ml |