Thời gian hiện tại ở Garsūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Garsūr. Đánh bẩy Garsūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garsūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garsūr, nhiều khách sạn ở Garsūr, dân số ở Garsūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Garsūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:39
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garsūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Garsūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°43'48" 36.7299 |
Kinh độ | 42°23'23" 42.3898 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,379 |
Về Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,649 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,083 |
Sân bay gần Garsūr, Tel Afar District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 76 km 47 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 111 km 69 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 147 km 92 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 151 km 94 ml | |
BAL | Batman Airport | 175 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 209 km 130 ml |