Thời gian hiện tại ở Qaryat Yārimjah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Yārimjah. Đánh bẩy Qaryat Yārimjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Yārimjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Yārimjah, nhiều khách sạn ở Qaryat Yārimjah, dân số ở Qaryat Yārimjah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Yārimjah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:16
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Yārimjah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Yārimjah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'10" 36.3029 |
Kinh độ | 43°10'39" 43.1775 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,331 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,897 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,622 |
Sân bay gần Qaryat Yārimjah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 154 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 225 km 140 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 240 km 149 ml |