Thời gian hiện tại ở Ţubraq Ziyārah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ţubraq Ziyārah. Đánh bẩy Ţubraq Ziyārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţubraq Ziyārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţubraq Ziyārah, nhiều khách sạn ở Ţubraq Ziyārah, dân số ở Ţubraq Ziyārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ţubraq Ziyārah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:51
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţubraq Ziyārah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Ţubraq Ziyārah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'18" 36.3216 |
Kinh độ | 43°16'47" 43.2796 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,977 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,854 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,088 |
Sân bay gần Ţubraq Ziyārah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 62 km 39 ml | |
NKT | Shirnak | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 125 ml | |
OMH | Urmia Airport | 217 km 135 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml |