Thời gian hiện tại ở Qaryat Khirbat Sulţān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Khirbat Sulţān. Đánh bẩy Qaryat Khirbat Sulţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Khirbat Sulţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Khirbat Sulţān, nhiều khách sạn ở Qaryat Khirbat Sulţān, dân số ở Qaryat Khirbat Sulţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Khirbat Sulţān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:45
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Khirbat Sulţān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qaryat Khirbat Sulţān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'58" 36.216 |
Kinh độ | 43°26'60" 43.4499 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,110 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,868 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,600 |
Sân bay gần Qaryat Khirbat Sulţān, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 46 km 29 ml | |
NKT | Shirnak | 178 km 111 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 183 km 114 ml | |
OMH | Urmia Airport | 215 km 134 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 250 km 155 ml |