Thời gian hiện tại ở Qaryat Kabarlī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Kabarlī. Đánh bẩy Qaryat Kabarlī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Kabarlī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Kabarlī, nhiều khách sạn ở Qaryat Kabarlī, dân số ở Qaryat Kabarlī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Kabarlī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:09
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Kabarlī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Qaryat Kabarlī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'38" 36.2439 |
Kinh độ | 43°26'52" 43.4479 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,306 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,002 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,183 |
Sân bay gần Qaryat Kabarlī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 46 km 29 ml | |
NKT | Shirnak | 175 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 185 km 115 ml | |
OMH | Urmia Airport | 213 km 132 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 247 km 153 ml |