Thời gian hiện tại ở Qaryat Qarqashah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Qarqashah. Đánh bẩy Qaryat Qarqashah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Qarqashah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Qarqashah, nhiều khách sạn ở Qaryat Qarqashah, dân số ở Qaryat Qarqashah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Qarqashah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:35
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Qarqashah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Qaryat Qarqashah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°11'24" 36.1899 |
Kinh độ | 43°28'28" 43.4745 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,173 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,641 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,361 |
Sân bay gần Qaryat Qarqashah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 44 km 27 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 180 km 112 ml | |
NKT | Shirnak | 181 km 113 ml | |
OMH | Urmia Airport | 216 km 134 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 253 km 157 ml |