Thời gian hiện tại ở Yūnus as Sab‘āwī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Yūnus as Sab‘āwī. Đánh bẩy Yūnus as Sab‘āwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yūnus as Sab‘āwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yūnus as Sab‘āwī, nhiều khách sạn ở Yūnus as Sab‘āwī, dân số ở Yūnus as Sab‘āwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Yūnus as Sab‘āwī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:07
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yūnus as Sab‘āwī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Yūnus as Sab‘āwī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°18'46" 36.3128 |
Kinh độ | 43°12'33" 43.2091 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,242 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,887 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,498 |
Sân bay gần Yūnus as Sab‘āwī, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 68 km 42 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 97 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 207 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 223 km 138 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 239 km 148 ml |